Múa Đôn Hoàng
Nghĩa đen | Múa kiểu Đôn Hoàng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | Dūnhuáng wǔ | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Tiếng Trung | 敦煌舞 |
Múa Đôn Hoàng
Nghĩa đen | Múa kiểu Đôn Hoàng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bính âm Hán ngữ | Dūnhuáng wǔ | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Tiếng Trung | 敦煌舞 |
Thực đơn
Múa Đôn HoàngLiên quan
Múa Múa lân - sư - rồng Múa rối nước Múa thoát y Múa giật Múa ba lê Múa Đôn Hoàng Múa trên đùi Múa cột Múa rốiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Múa Đôn Hoàng https://doi.org/10.2991%2Ficcessh-17.2017.110 https://www.worldcat.org/oclc/964534193 https://web.archive.org/web/20211225214039/https:/... https://www.esplanade.com/offstage/arts/huayi-a-da... http://en.chinaculture.org/focus/focus/cities/2010... https://www.youtube.com/watch?v=Pvqb7IPD0Fk